mạnh dạn -> [Tính từ] Mạnh dạn là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa?

mạnh dạn->Mạnh dạn (trong tiếng Anh là “daring” hoặc “bold”) là tính từ chỉ sự táo bạo, dám làm những việc mà nhiều người còn e ngại, né tránh. Từ “mạnh”

mạnh dạn->[Tính từ] Mạnh dạn là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa?

Rp.7756
Rp.95141-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama